Hotline: 0987.349.590
Giờ làm việc: 7h30 sáng - 8h tối (24/7)

Điều hòa Tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP – C 100DL

Điều hòa Tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP – C 100DL

Giá bán:
54.000.000 đ
  • Cơ sở 1: VP1:Số nhà 28 - Ngõ 112 - Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội -VP2 Số nhà 109 -Thạch bàn -long biên-Hà Nội :
  • Điện thoại: 0974 028 279
  • Email: thegioidienlanhkd@gmail.com
  • Giờ mở cửa: 7h00 đến 19h00
  • Thông tin sản phẩm
  • Tại sao chọn Điện Lạnh Gia Đình
  • Khuyến mại
  • Thông số sản phẩm

    Hãng sản xuất: Điều hòa Nagakawa

    Loại điều hòa: 1 Chiều

    Công suất: Trên 30.000 BTU

    Kiểu điều hòa: Điều hòa tủ đứng

    Có ion lọc khí khử mùi

    Tình trạng: còn hàng

    Bề mặt trang trọng: Bề mặt được thiết kế theo phong cách hiện đại, tinh tế, trang nhã dễ vệ sinh. Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.

    Tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.

    Chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.

    Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.

    Thông số kỹ thuật

    Hạng mục

    Đơn vị

    Model

    NP-C(A)100DL

    Năng suất

    Làm lạnh

    Btu/h

    100,000

    Sưởi ấm

    Btu/h

    110,000

    Công suất điện tiêu thụ

    Làm lạnh

    W

    10,160

    Sưởi ấm

    W

    10,080

    Dòng điện làm việc

    Làm lạnh

    A

    16.2

    Sưởi ấm

    A

    15.6

    Dải điện áp làm việc

    V/P/Hz

    345~415/3/50

    Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C)

    m3/h

    4000/3700/3400

    Hiệu suất năng lượng (EER)

    W/W

    2.884

    Năng suất tách ẩm

    L/h

    9.6

    Độ ồn

    Cục trong

    dB(A)

    52

    Cục ngoài

    dB(A)

    68

    Kích thước thân máy (RxCxS)

    Cục trong

    mm

    1200x1855x380

    Cục ngoài

    mm

    1470x975x854

    Khối lượng tổng

    Cục trong

    kg

    135

    Cục ngoài

    kg

    223

    Môi chất lạnh sử dụng

     

    R22

    Kích cỡ ống đồng lắp đặt

    Lỏng

    mm

    2xF9,52

    Hơi

    mm

    2xF19,05

    Chiều dài ống đồng lắp đặt

    Tiêu chuẩn

    m

    5

    Tối đa

    m

    20

    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa

    m

    10

0974.028.279