Hotline: 0987.349.590
Giờ làm việc: 7h30 sáng - 8h tối (24/7)

Điều hòa treo tường Sumikura inverter – (Moden: APS/APO-H240 GOLD )

Điều hòa treo tường Sumikura inverter – (Moden: APS/APO-H240 GOLD )

Công suất: 24000BTU/h

Loại điều hòa: 2 chiều
Công nghệ:  Inverter

Gas R410 - XUẤT SỨ : MALAYSIA

Giá bán:
16.500.000 đ
  • Cơ sở 1: VP1:Số nhà 28 - Ngõ 112 - Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội -VP2 Số nhà 109 -Thạch bàn -long biên-Hà Nội :
  • Điện thoại: 0974 028 279
  • Email: thegioidienlanhkd@gmail.com
  • Giờ mở cửa: 7h00 đến 19h00
  • Thông tin sản phẩm
  • Tại sao chọn Điện Lạnh Gia Đình
  • Khuyến mại
  • Mô tả sản phẩm

    * Hình thức sang trọng
    * Lắp đặt dễ dàng
    * Bộ lọc khử mùi
    * Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
    * Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
    * Tự động khởi động lại
    * Tiết kiệm điện năng
    * Vận hành êm dịu
    * Tự làm sạch máy
    Tiên phong trong ứng dụng công nghệ, Sumikura đã tạo ra những sản phẩm đẳng cấp, sang trọng, tiết kiệm điện.
    DC Inverter siêu tiết kiệm điện hơn 20% so với Inverter thông thường.
    Với chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C.
    Cảm biến có thể liên tục dò nhiệt độ trong phòng và điều chỉnh nhiệt độ ở phạm vi mong muốn.
    Thích hợp cho nhu cầu của đại đa số gia đình. Đặc biệt là các gia đình có trẻ nhỏ và môi trường đặc biệt cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.

    Điện áp/tấn số/pha: : 220-240/50/1
    Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) : 24000(7000-25000)/24500(8000-26000)
    Công suất điện (W) : 2305(420-2610)/2208(400-2510)
    Dòng điện (A) : 10.8(1.9-12.2)/10.4(1.9-11.8)
    Hiệu năng EER (Btu/wh) : 3.05/3.25
    Khử ẩm ( lít/h) : 3
    Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) : 1180/950/850
    Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) : 46/44/42
    Độ ồn khối ngoài ( dB) : 57
    Kích thước (mm) : 1025x229x325
    Trọng lượng (kg) : 17.5/20.5
    Môi chất : R410A
    Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) : 8.52/15.9

0974.028.279