MÔ TẢ SẢN PHẨM
Môi chất lạnh R-32 thế hệ mới
- Không gây thủng tầng Ozone
- ít ảnh hưởng đến tình trạng nóng lên toàn cầu
Tính năng làm lạnh nhanh mới
Giúp lưu lượng gió đạt mức cực đại trong vòng 20 phút, sau đó máy sẽ tự động trở về chế độ cài đặt trước đó
Đảo gió hai cánh mạnh mẽ
Mang gió mát đến mọi nơi trong phòng. Điều chỉnh góc thấp để đưa gió lưu thông đến các góc phòng, trong khi điều chỉnh góc cao sẽ giúp gió thổi quanh khu vực giữa phòng
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
Có khả năng hấp thụ mạnh các phân tử bụi cực nhỏ và tiêu diệt vi khuẩn đồng thời xúc tác quang oxy hóa, phân hủy các mùi hôi. Phin lọc sử dụng trong khoảng 3 năm mà không cần thay thế nếu được vệ sinh 6 tháng một lần
Dàn trao đổi nhiệt vi ống (MCHE):
Gia tăng hiệu suất truyền nhiệt.
Gia tăng độ bền
Gia tăng khả năng chống ăn mòn
Giảm lượng môi chất lạnh cần nạp
Trọng lượng nhẹ hơn
Hoạt động êm ái
Lợi ích then chốt của các dòng máy lạnh dân dụng là hoạt động êm ái, điều này được hiện thực hóa nhờ dàn nóng và dàn lạnh được tách rời với độ ồn cực kỳ thấp, bạn có thể nghe được cả tiếng thì thầm.
Chế độ ngủ ngon:
Khi bật chế độ ngủ ngon, nhiệt độ sẽ tăng dần theo các mô hình nhiệt độ ngủ thông thường
Sản phẩm có độ bền cao:
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Remote tiện sử dụng:
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Xuất xứ |
: |
Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh |
: |
R32 |
Loại máy |
: |
Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
: |
1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
: |
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
: |
1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
: |
1,1 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
: |
6.35 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
: |
25 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
: |
15 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF |
: |
3.40 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
: |
2 sao |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh |
: |
FTV35BXV1V9 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
: |
288 x 859 x 209 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
: |
9 (Kg) |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng |
: |
RV35BXV1V9 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
: |
550 x 765 x 285 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
: |
28 (Kg) |