Điều hòa âm trần 1 chiều Panasonic S-28PU1H5/U-28PV1H5 có màu trang nhã, nhỏ gọn, tinh tế cùng với những đường nét hiện đại tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho nội thất của bạn.
Công suất 28000BTU
Với công suất làm lạnh 28000 BTU, điều hòa Panasonic S-28PU1H5/U-28PV1H5 là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng lớn 35-40m2 như phòng làm việc lớn, phòng Karaoke. Ngoài ra, máy cũng có thể lắp đặt tại phòng ngủ, phòng khách..
Làm lạnh đồng đều
Điều hòa hhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng, nhanh chóng xóa tan bầu không khí nóng nực.
Tấm lọc Super alleru-buster
Không khí sạch hơn với Màng lọc Siêu kháng khuẩn Super Alleru-Buster giúp vô hiệu hóa các chất gây dị ứng, Virus và vi khuẩn nhờ kết hợp 3 tác dụng trong 1: khử tác nhân gây dị ứng, khử virus và khử vi khuẩn - để giữ không khí trong phòng sạch sẽ, trong lành
Chức năng khử ẩm
Chức năng này bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy lạnh âm trần panasonic sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
Chức năng Economy
Chế độ này sẽ giúp điều hòa âm trần hoạt động với mức năng suất trung bình và do đó giúp bạn bớt tiêu tốn điện năng hơn thông thường.
Đường ống dài
Đường ống dài tối đa 25 mét, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.
Thân thiện với môi trường
Điều hòa âm trần Panasonic S-28PU1H5/U-28PV1H5 sử dụng loại gas lạnh R410 có năng suất làm lạnh cao cho hơi lạnh sâu và tiết kiệm điện. Loại Gas này góp phần bảo vệ môi trường vì không gây hại đến tầng ozon.
Thông số kỹ thuật
Thông số tổng quát
|
Mã số Khối trong nhà
|
CS-D28DB4H5
|
Mã số Panel
|
CZ-BT03P
|
Mã số Khối ngoài trời
|
CU-D28DBH5 (1 Phase)
|
Mã số Khối ngoài trời
|
CU-D28DBH8 (3 Phase)
|
Khối trong nhà [kW]
|
7.4
|
Khối trong nhà [Btu/h]
|
25.160
|
EER [W/W]
|
(220V) 2.69
|
EER [W/W]
|
(240V) 2.60
|
EER [W/W]
|
(380V) 2.69
|
EER [W/W]
|
(415V) 2.60
|
Chế độ lạnh
|
23.5 m3/phút
|
Chức năng Lọc không khí
|
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn
|
Tùy chọn
|
Tiện nghi
|
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
|
Có
|
Mức độ ồn [ dB(A) ]
|
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low
|
(220V) 41 / 37
(240V) 42 / 38 dB(A)
(380V) 41 / 37 dB(A)
(415V) 42 / 38 dB(A)
|
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High
|
(220V) 51 dB(A)
(240V) 52 dB(A)
(380V) 51 dB(A)
(415V) 52 dB(A)
|
Rộng
|
840
|
Cao
|
246
|
Sâu
|
840
|
Kích thước
|
Panel [mm]
|
|
Rộng
|
950
|
Cao
|
950
|
Sâu
|
45
|
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
|
|
Rộng
|
900
|
Cao
|
795
|
Sâu
|
320
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng tịnh [kg]
|
|
Khối trong nhà
|
24
|
Panel
|
4.5
|
Khối ngoài trời
|
61
|
Thông số điện
|
Phase
|
1 hoặc 3
|
Điện áp sử dụng
|
220 – 240 VAC hoặc 380 – 415VAC
|
Tần số điện
|
50Hz
|
Khối trong nhà (Chế độ lạnh)
|
(220V) 2.75kW
(240V) 2.85kW
(380V) 2.75kW
(415V) 2.85kW
|
Thông số kỹ thuật
|
Đường kính ống
|
|
Phía lỏng [mm]
|
9.52
|
Phía lỏng [inch]
|
3/8
|
Phía khí [mm]
|
15.88
|
Phía khí [inch]
|
5/8
|
Chiều dài đường ống
|
|
Chiều dài ống tối đa [m]
|
40 (Cần phải bổ sung gas)
|
Chiều cao ống tối đa [m]
|
30
|
Chiều dài chuẩn tối đa [m]
|
20
|
Chức năng tiện dụng
|
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
|
Có
|
Remote Control không dây dieu hoa
|
Có
|
Tin cậy
|
Đường ống dài
|
Tối đa 40 m
|
Chức năng tự báo lỗi
|
Có
|
Chế độ lạnh
|
27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB
|