Hotline: 0987.349.590
Giờ làm việc: 7h30 sáng - 8h tối (24/7)

ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 18000BTU/H INVERTER NIS-C18R2H12

ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 18000BTU/H INVERTER  NIS-C18R2H12

Hãng sản xuất: Nagakawa
Loại điều hòa: 1 Chiều
Công suất: 18.000 BTU
Kiểu điều hòa: Điều Hòa Treo Tường
Có công nghệ tiết kiệm điện(Inverter)
Tình trạng: còn hàng
Số lượt xem: 141 lượt xem
Giá bán:
9.500.000 đ
  • Cơ sở 1: VP1:Số nhà 28 - Ngõ 112 - Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội -VP2 Số nhà 109 -Thạch bàn -long biên-Hà Nội :
  • Điện thoại: 0974 028 279
  • Email: thegioidienlanhkd@gmail.com
  • Giờ mở cửa: 7h00 đến 19h00
  • Thông tin sản phẩm
  • Tại sao chọn Điện Lạnh Gia Đình
  • Khuyến mại
  • Thông số sản phẩm

    - Công nghệ BLDC Inverter siêu tiết kiệm điện
    - Dàn trao đổi nhiệt mạ kháng khuẩn ion Ag+
    - Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
    - Dàn trao đổi nhiệt mạ xanh (Blue Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa
    - Hoạt động siêu bền, siêu tĩnh.
    - Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
    - Cảm biến nhiệt độ linh hoạt I-Feel
    - Chức năng đảo gió 4D tiện lợi.
    - Tự động làm sạch Clean
    - Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
    - Chức năng hoạt động mạnh mẽ (Super)
    - Chức năng hoạt động thông minh (Smart)
    - Chức năng tiết kiệm năng lượng ( Economy)
    - Chức năng hoạt động siêu tĩnh lặng (Quiet)

    - Xuất xứ: Malaysia

    - Bảo hành sản phẩm: 2 năm

    - Bảo hành máy nén: 10 năm

    Thông số kỹ thuật

     

    Thông số kỹ thuậtĐơn vị NIS-C18R2H12  Năng suất danh định
    (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnhBtu/h17500
    (6500~18500)Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnhW1750
    (500~1950)Dòng điện làm việc danh định
    (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnhA8.0
    (3.0~8.5)Điện áp nguồnV/P/Hz~220-240/1/50Lưu lượng gió cục trong
    (tăng cường/ cao/tb/thấp)m3/h950/900/730/600Năng suất tách ẩmL/h1.8Độ ồnCục trongdB(A)44/39/31/29Cục ngoàidB(A)53Kích thước thân máy (RxCxS)Cục trongmm920x321x227Cục ngoàimm715x540x240Kích thước bao bì (RxCxS)Cục trongmm995x365x310Cục ngoàimm830x600x335Khối lượng tịnhCục trongkg10Cục ngoàikg24.5Khối lượng tổngCục trongkg12Cục ngoàikg27.5Môi chất lạnh sử dụng R32Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏngmmF6.35HơimmF12.7Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩnm5Tối đam25Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đam10

0974.028.279