Hotline: 0987.349.590
Giờ làm việc: 7h30 sáng - 8h tối (24/7)

ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 24000BTU/H INVERTER NIS-C24R2H10

ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 24000BTU/H INVERTER NIS-C24R2H10

Hãng sản xuất: Nagakawa
Loại điều hòa: 1 Chiều
Công suất: 24.000BTU
Kiểu điều hòa: Điều Hòa Treo Tường
Có công nghệ tiết kiệm điện(Inverter)
Tình trạng: còn hàng
Số lượt xem: 87 lượt x
Giá bán:
14.200.000 đ
  • Cơ sở 1: VP1:Số nhà 28 - Ngõ 112 - Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội -VP2 Số nhà 109 -Thạch bàn -long biên-Hà Nội :
  • Điện thoại: 0974 028 279
  • Email: thegioidienlanhkd@gmail.com
  • Giờ mở cửa: 7h00 đến 19h00
  • Thông tin sản phẩm
  • Tại sao chọn Điện Lạnh Gia Đình
  • Khuyến mại
  • Thông số sản phẩm

    - Công nghệ BLDC Inverter siêu tiết kiệm điện
    - Dàn trao đổi nhiệt mạ kháng khuẩn ion Ag+
    - Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
    - Dàn trao đổi nhiệt mạ xanh (Blue Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa
    - Hoạt động siêu bền, siêu tĩnh.
    - Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
    - Cảm biến nhiệt độ linh hoạt I-Feel
    - Chức năng đảo gió 4D tiện lợi.
    - Tự động làm sạch Clean
    - Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
    - Chức năng hoạt động mạnh mẽ (Super)
    - Chức năng hoạt động thông minh (Smart)
    - Chức năng tiết kiệm năng lượng ( Economy)
    - Chức năng hoạt động siêu tĩnh lặng (Quiet)

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C24R2H10
    Năng suất danh định
    (tối thiểu ~ tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 22500
    (6800~24500)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu ~ tối đa)
    Làm lạnh W 2150
    (520~2450)
    Dòng điện làm việc danh định
    (tối thiểu ~ tối đa)
    Làm lạnh A 9.5
    (1.9~11.1)
    Điện áp nguồn V/P/Hz ~220-240/1/50
    Lưu lượng gió cục trong
    (tăng cường/ cao/tb/thấp)
    m3/h 1100/1050/800/650
    Năng suất tách ẩm L/h 2.6
    Độ ồn Cục trong dB(A) 45/39/36/33
    Cục ngoài dB(A) 54
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1032x327x227
    Cục ngoài mm 810x585x280
    Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 1120x390x315
    Cục ngoài mm 940x630x385
    Khối lượng tịnh Cục trong kg 10
    Cục ngoài kg 24.5
    Khối lượng tổng Cục trong kg 15
    Cục ngoài kg 36
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F9.52
    Hơi mm F15.88
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 25
    Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 10
0974.028.279