ĐIỀU HOA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC 13YYP-W5/ 12000BTU (INVERTER, SANG TRỌNG)
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC13YYP-W5
Công suất: 12000BTU/h
Loại điều hòa: 1 chiều
Công nghệ: Inverter- XUẤT SỨ :THALAN
Thương hiệu: Mitsubishi heavy / Bảo hành: 2 Năm
- Cơ sở 1: VP1:Số nhà 28 - Ngõ 112 - Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội -VP2 Số nhà 109 -Thạch bàn -long biên-Hà Nội :
- Điện thoại: 0974 028 279
- Email: thegioidienlanhkd@gmail.com
- Giờ mở cửa: 7h00 đến 19h00
- Thông tin sản phẩm
- Tại sao chọn Điện Lạnh Gia Đình
- Khuyến mại
Chức năng tiện nghi trên điều hòa Mitshubishi Heavy
Chế độ tự động: Điều hoà Mitshubishi Heavy inverter . Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.
Chế độ làm lạnh nhanh: Điều hoà nhiệt độ Mitshubishi Heavy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.Chức năng đảo gió trên điều hòa treo tường Mitshubishi Heavy
Chế độ đảo gió tự động: Điều hoà không khí Mitshubishi Heavy tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo: Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.
Góc đảo cánh lên/xuống: Điều hòa treo tường Mitshubishi Heavy Chọn góc độ lên xuống theo độ rộng mong muốn
Chế độ đảo qua lại: Điều hoà Inverter Mitshubishi Heavy phân phối dòng khí trải rộng khắp phòng bằng cách đảo cánh hướng gió bên phải và trái một cách tự động. Góc cánh hướng gió có thể được bố trí ở những vị trí mong muốn bất kỳ.Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC 13YT-S5 (Inverter, sang trọng)
Điều hòa Mitsubishi Heavy Dàn Lạnh SRK13YYP-W5 Dàn nóng SRC13YYP-W5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz Công suất kW 3.2( 1.0 ~ 3.5) BTU/h 10.918 ( 3,412~ 11,942) Công suất tiêu thụ điện kW 1.00(0.23~ 1.3) EER W/W 5.769 Dòng điện A 4.9/4.7/4.5 Kích thước ngoài Dàn lạnh mm 262 x 769 x 230 (Cao x Rộng x Sâu) Dàn nóng mm 540 x 645(+57) x 275 Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 7.0 Dàn nóng kg 27 Lưu lượng gió Dàn lạnh m³/min 9.5 Dàn nóng m³/min 25.4 Môi chất lạnh R32 Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ø 6.35 Đường gas mm ø 9.52 Dây điện kết nối 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)