Hotline: 0987.349.590
Giờ làm việc: 7h30 sáng - 8h tối (24/7)

Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU inverter SRK/SRC18YYP-W5

  • Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YYP-W5 

    Công suất: 18000BTU/h

    Loại điều hòa: 1 chiều
    Công nghệ:  Inverter

     - XUẤT SỨ :THALAN 

Thương hiệu: Mitsubishi heavy Bảo hành: 2 Năm

Giá bán:
16.600.000 đ
  • Cơ sở 1: VP1:Số nhà 28 - Ngõ 112 - Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội -VP2 Số nhà 109 -Thạch bàn -long biên-Hà Nội :
  • Điện thoại: 0974 028 279
  • Email: thegioidienlanhkd@gmail.com
  • Giờ mở cửa: 7h00 đến 19h00
  • Thông tin sản phẩm
  • Tại sao chọn Điện Lạnh Gia Đình
  • Khuyến mại
  • Chức năng tiện nghi trên điều hòa Mitshubishi Heavy

    Chế độ tự động: Điều hoà Mitshubishi Heavy inverter . Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.
    Chế độ làm lạnh nhanh: Điều hoà nhiệt độ Mitshubishi Heavy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.

     

    Chức năng đảo gió trên điều hòa treo tường Mitshubishi Heavy

    Chế độ đảo gió tự động: Điều hoà không khí Mitshubishi Heavy tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.
    Chế độ nhớ vị trí cánh đảo: Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.
    Góc đảo cánh lên/xuống: Điều hòa treo tường Mitshubishi Heavy Chọn góc độ lên xuống theo độ rộng mong muốn
    Chế độ đảo qua lại: Điều hoà Inverter Mitshubishi Heavy phân phối dòng khí trải rộng khắp phòng bằng cách đảo cánh hướng gió bên phải và trái một cách tự động. Góc cánh hướng gió có thể được bố trí ở những vị trí mong muốn bất kỳ. 

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU inverter SRK/SRC18YT-S5

     

    Điều hòa Mitsubishi Heavy Dàn Lạnh SRK18YY-W5
    Dàn nóng SRC18YY-W5
    Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz
    Công suất kW 5.0( 0.9 ~ 5.1)
    BTU/h 17,060 ( 3,070~ 17,401)
    Công suất tiêu thụ điện kW 1.64(0.22~ 1.96)
    EER W/W 5.036
    Dòng điện A 7.8/7.4/7.1
    Kích thước ngoài Dàn lạnh mm 262 x 769 x 230
    (Cao x Rộng x Sâu) Dàn nóng mm 595 x 780(+62) x 290
    Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 7.5
    Dàn nóng kg 39.5
    Lưu lượng gió Dàn lạnh m³/min 10.1
    Dàn nóng m³/min 35
    Môi chất lạnh R32A
    Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ø 6.35
    Đường gas mm ø 12.7
    Dây điện kết nối 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)
    Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)
0974.028.279