Điều hòa Midea 24000btu 1 chiều MSAB1-24CRN1 với vẻ ngoài có thiết kế sắp xếp ngắn gọn và hợp lý đánh vào ánh mắt của người dùng như những nốt nhạc nhẹ nhàng du dương ở bên tai. Công suất của điều hòa Midea MSAB1-24CRN1 có công suất 24000btu sẽ phù hợp làm lạnh cho không gian có diện tích từ 30 đến 35m2 như phòng khách, phòng họp...
Tính năng Follow Me
Điều khiển của điều hòa Midea 24000btu 1 chiều MSAB1-24CRN1 này được tích hợp cảm biến giúp nhận biết vị trí người dùng, từ đó khi kích hoạt tính năng Follow me điều hòa sẽ thổi trực tiếp hơi lạnh về phía người dùng, bạn sẽ luôn được tận hưởng bầu không khí mát lạnh mà chỉ cần cầm theo remote bên mình là được.
Chế độ ECO tiết kiệm năng lượng
Chế độ ECO trên điều hòa Midea MSAB1-24CRN1 1 chiều 24000btu tăng cường hiệu quả khả năng tiết kiệm điện. Với chế độ này người dùng có thể có được giấc ngủ thoải mái trong vòng 8 tiếng và tiết kiệm được đến 60% chi phí tiền điện.
Chức năng Super Cool làm lạnh nhanh
Chỉ với một nút nhấn người dùng sẽ nhanh chóng tận hưởng không gian thoải mái mà điều hòa Midea 24000 btu MSAB1-24CRN1 mang lại với thời gian rất ngắn.
Chăm sóc cơ thể bạn khi ngủ
Chức năng Sweet Dream trên điều hòa Midea 1 chiều MSAB1-24CRN1 giúp điều chỉnh nhiệt độ thay đổi phù hợp với nhiệt độ cơ thể bạn từ lúc bắt đầu ngủ cho đến khi thức dậy. Giúp bạn có một giấc ngủ sâu sau một ngày làm việc mệt mỏi.
Chức năng Self-cleaning tự động làm sạch
Dàn lạnh của chiếc điều hòa 1 chiều Midea 24000btu MSAB1-24CRN1 này được làm sạch tự động nhờ chức năng self-cleaning giúp tăng tuổi thọ cho máy lạnh, không còn tình trạng mùi ẩm mốc.
Lọc sạch không khí và khử mùi hôi tối đa
Lưới lọc HD mật độ cao có thể lọc bụi bẩn, mùi hôi gấp đôi lưới lọc thông thường, loại bỏ hoàn toàn những tác nhân gây hại đến sức khỏe người dùng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường 1 chiều Midea 24000btu MSMA1-24CRN1
Điều hòa treo tường Midea
|
MSAB1-24CRN1
|
Điện nguồn
|
Ph-V-Hz
|
220-240V/1P/50Hz
|
Làm lạnh
|
Công suất
|
Btu/h
|
22.500
|
Công suất tiêu thụ
|
W
|
2220
|
Cường độ dòng điện
|
A
|
9,7
|
Sưởi ấm
|
Công suất
|
Btu/h
|
…..
|
Công suất tiêu thụ
|
W
|
…..
|
Cường độ dòng điện
|
A
|
…..
|
Máy trong
|
Kích thước( D x R x C)
|
mm
|
1080x226x335
|
Kích thước đã đóng gói ( D x R x C)
|
mm
|
1155x415x315
|
Khối lượng thực/ Khối lượng đã đóng gói
|
Kg
|
14.2/17.7
|
Máy ngoài
|
Kích thước( D x R x C)
|
mm
|
845x363x702
|
Kích thước đã đóng gói ( D x R x C)
|
mm
|
965x395x765
|
Khối lượng thực/ Khối lượng đã đóng gói
|
Kg
|
48.4/51.6
|
Môi chất lạnh - Loại Gas/ Khối lượng nạp
|
g
|
R410A/1650
|
Áp suất thiết kế
|
Mpa
|
4.8/1.5
|
Ống đồng
|
Đường ống lỏng/ Đường ống gas
|
mm(inch)
|
Ø9.52/Ø15.9(3/8*/8/8*)
|
Chiều dài đường ống tối đa
|
m
|
25
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m
|
10
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả( chiều cao phòng)(Tiêu chuẩn)
|
m2(m)
|
32-47 (dưới 2.8)
|