Thiết kế trang nhã:
Điều hòa LG 1 chiều 9000btu inverter V10ENW1 có thiết kế đẹp tinh tế với các đường cong 2 bên hông máy, trang bị miệng hút khí đặc biệt giúp luồng không khí được hút vào nhanh và nhiều hơn.
Hướng gió dễ chịu:
Máy điều hòa LG 1 chiều V10ENW1 có chế độ hướng gió dễ chịu, giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể và đem đếngiấc ngủ ngon cũng như tinh thần thư giãn hơn.
Làm lạnh nhanh chóng:
Với khả năng làm lạnh nhanh, mạnh mẽ của điều hòa LG 9000 BTU V10ENW, luồng khí lạnh sẽ nhanh chóng lan tỏa khắp căn phòng nhanh chóng, không còn lo lắng đến nhiệt độ ngoài trời nóng bức.
Tiết kiệm điện hiệu quả:
Điều hòa LG inverter V10ENW 9000BTU 1 chiều luôn tiên phong mang lại cho người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất, tiết kiệm chi phí sử dụng hàng tháng cho người sử dụng. Cuộc cách mạng công nghệ Inverter của LG không chỉ tạo ra những dòng sản phẩm hoạt động siêu êm mà còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ đến 70% nhờ trang bị máy nén DUAL inverter. Với mức tiết kiệm này, bạn hoàn toàn thoải mái không phải có bất kỳ lo lắng gì về chi phí tiền điện hàng tháng.
Dàn tản nhiệt mạ vàng:
Lớp phủ đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
Bên cạnh đó, với chế độ bảo hành 10 năm máy nén, bạn có thể tận hưởng những lợi ích của máy điều hòa LG inverter 1 chiều V10ENW 1 chiều trong một thời gian dài.
Thông số kỹ thuật
Thông tin chung
|
Thông số kỹ thuật điều hòa LG 1 chiều 9000BTU Inverter V10ENW Gas R32
|
Công suất Làm lạnh (BTU)
|
9.000
|
Inverter-Tiết kiệm điện
|
Có
|
Thể tích phòng sử dụng
|
Dưới 45 m3
|
Tính năng sản phẩm
|
|
Hướng không khí
|
Lên/Xuống: Có
|
Ống đồng
|
43261
|
Công suất tiêu thụ trung bình:
|
770-1000W
|
Nguồn điện
|
220V/50Hz/1.5A
|
Làm lạnh nhanh
|
Có
|
Remote điều khiển
|
|
Bật/tắt màn hình hiển thị
|
Có
|
Bật/tắt tiếng bíp
|
Có
|
Dẫn chất lỏng (mm)
|
6.35
|
Công suất
|
|
Công suất tiêu thụ
|
Tối thiểu: 250 | Trung bình: 920 | Tối đa: 1,000 (W)
|
Dòng điện
|
Tối thiểu: 1.20 | Trung bình: 5.20 | Tối đa: 5.90 (A)
|
Môi chất lạnh
|
|
Loại
|
R32
|
Nạp sẵn (g)
|
450
|
Nạp thêm (g/m)
|
15
|
Lưu lượng gió
|
|
Cục trong tối đa (m3/phút)
|
Max: 7.8 | H: 6.7 | M: 5 | L: 4.3
|
Cục ngoài tối đa (m3/phút)
|
28
|
Tính Năng
|
|
Làm lạnh nhanh
|
Có
|
Luồng khí dễ chịu
|
Có
|
Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn)
|
Có
|
Vận hành làm khô (Giảm ẩm)
|
Có
|
Tự Động Làm Sạch
|
Có
|
Tự khởi động
|
Có
|
Chế độ vận hành khi ngủ
|
7hr
|
Chuẩn đoán thông minh
|
Có
|
Loại hiển thị dàn lạnh
|
Hiển thị số
|
Kiểm soát năng lượng chủ động
|
Có
|
Trọng lượng
|
|
Cục trong (kg)
|
7.7
|
Cục ngoài (kg)
|
20.9
|
Kích Thước
|
|
Cục trong (RxCxS)
|
756 x 265 x 184 mm
|
Cục ngoài (RxCxS)
|
720 x 500 x 230 mm
|
Độ Ồn
|
|
Cục trong (cao) (dB(A)±3)
|
38
|
Cục trong (TB) (dB(A)±3)
|
33
|
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)
|
29
|
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)
|
27
|