Thiết kế thanh lịch
Điều hòa LG 18000btu 1 chiều inverter V18ENF có thiết kế sắc trắng thanh lịch và sang trọng sẽ làm nổi bật lên không gian nội thất của gia đình bạn. Nếu bạn có nhu cầu lắp máy lạnh cho phòng 20-30 m2 thì điều hòa LG 18000BTU V18ENF chính là một sự lựa chọn phù hợp.
Điều hòa siêu tiết kiệm điện năng nhờ tính năng tùy chỉnh mức điện tiêu thụ
Bên cạnh công nghệ Dual Inverter, chiếc điều hòa LG 1 Chiều 18000Btu V18ENF này còn được LG trang bị nút WATT Option cho bạn có thể tùy chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ (100%, 80%, 60%, 40%.) tùy theo nhu cầu sử dụng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện hằng tháng cho gia đình.
Mọi vi khuẩn có kích thước cực nhỏ sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn với tấm vi lọc bụi hiện đại
Với điều hòa LG 18000 btu 1 Chiều V18ENF Inverter giờ đây sức khỏe của cả gia đình bạn được bảo vệ hoàn toàn khỏi vi khuẩn, bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng có kích thước siêu nhỏ có trong không khí nhờ vào tấm vi lọc bụi hiện đại của máy lạnh.
Chế độ Jet Cool
Chỉ với một nút bấm, chế độ Jet Cool của điều hòa LG Inverter 18000Btu V18ENF nhanh chóng làm lạnh căn phòng chỉ trong vòng 3 phút đồng hồ. Bạn không còn phải chờ đợi quá lâu để được tận hưởng bầu không khí mát lạnh, thư giãn nữa.
Tính năng thổi gió dễ chịu
Nếu gia đình bạn có người lớn tuổi hoặc trẻ em, chiếc máy lạnh LG 1 Chiều V18ENF với tính năng thổi gió dễ chịu sẽ là một sự lựa chọn đáng cân nhắc. Với tính năng này, luồng gió lạnh sẽ không thổi trực tiếp vào người, tránh nguy cơ gây cảm lạnh.
Chế độ làm khô
Vào những ngày mưa, không khí trong phòng trở nên ẩm thấp và khó chịu. Tuy nhiên, với chế độ làm khô của điều hòa LG 18000 btu V18ENF 1 chiều Inverter không khí trong phòng sẽ giữ lại 60% độ ẩm và luôn được khô thoáng, mang đến cho bạn cảm giác dễ chịu hơn.
Thông số kỹ thuật
Thông số chung |
Loại sản phẩm |
Điều hòa 1 chiều |
Nguồn điện |
1/220-240V/50Hz |
Dàn tản nhiệt |
Dàn ngưng tụ |
Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt: Cu / Al |
Công suất làm lạnh |
kW |
5.86 |
Btu/h |
20,000 |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) |
Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa) |
3 / 7.5 / 30 |
Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa |
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) |
20 |
Khả năng khử ẩm |
Khả năng khử ẩm |
2.5 |
Ống công nghệ |
Dẫn ga |
12.7 (mm) |
Dẫn chất lỏng |
6.35 (mm) |
Môi chất lạnh |
Loại |
R32 |
Nạp sẵn (g) |
950 |
Nạp thêm (g/m) |
20 |
Công suất |
Công suất tiêu thụ |
Tối thiểu: 270 | Trung bình: 1,540 | Tối đa: 2,000 |
Dòng điện |
Tối thiểu: 1.40 | Trung bình: 7.10 | Tối đa: 10.00 (A) |
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER |
Tính theo W/W |
3.44 |
Tính theo Btu/h.W |
11.69 |
Tính Năng |
Làm lạnh nhanh |
Có |
Luồng khí dễ chịu |
Có |
Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn) |
Có |
Vận hành làm khô (Giảm ẩm) |
Có |
Tự động làm sạch |
Có |
Tự khởi động |
Có |
Chế độ vận hành khi ngủ |
7hr |
Chuẩn đoán thông minh |
Có |
Loại hiển thị dàn lạnh |
Hiển thị số |
Kiểm soát năng lượng chủ động |
Có |
Lưu lượng gió |
Cục trong tối đa (m3/phút) |
Max: 18.5 | H: 12.4 | M: 9.7 | L: 8.0 |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) |
49 |
Trọng lượng |
Cục trong (kg) |
11.2 |
Cục ngoài (kg) |
32.5 |
Kích Thước |
Cục trong (RxCxS) |
998 x 345 x 210 mm |
Cục ngoài (RxCxS) |
770 x 545 x 288 mm |
Độ Ồn |
Cục trong (cao) (dB(A)±3) |
45 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) |
40 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) |
37 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) |
32 |