Hotline: 0987.349.590
Giờ làm việc: 7h30 sáng - 8h tối (24/7)

Điều hòa âm trần LG 48000BTU 1 chiều inverter AUUQ48GH4+ATNQ48GMLE7+PT-MCGW0 1 pha, 3 pha

Điều hòa âm trần LG 48000BTU 1 chiều inverter AUUQ48GH4+ATNQ48GMLE7+PT-MCGW0 1 pha, 3 pha

Giá bán:
37.500.000 đ
  • Cơ sở 1: VP1:Số nhà 28 - Ngõ 112 - Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội -VP2 Số nhà 109 -Thạch bàn -long biên-Hà Nội :
  • Điện thoại: 0974 028 279
  • Email: thegioidienlanhkd@gmail.com
  • Giờ mở cửa: 7h00 đến 19h00
  • Thông tin sản phẩm
  • Tại sao chọn Điện Lạnh Gia Đình
  • Khuyến mại
  • Thông số sản phẩm

    Single-split_Cassette_02_VN_Re_2

    Thiết kế và kích thước nhỏ gọn

    Panel của dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi mới có hình dạng nguyên khối. Kích thước panel vừa vặn với tấm trần. Ngoài ra, nhờ có kích thước mỏng và nhỏ gọn nên có thể lắp đặt thành công ở nhiều không gian.

    Single-split_Cassette_03_VN_Re_2

    Lưới nâng lên tự động

    Lưới nâng lên tự động cho phép vệ sinh bộ lọc nhờ cấu trúc hỗ trợ 4 điểm, tự động cân bằng và các tính năng phát hiện dừng tự động cũng như ghi nhớ vị trí ở mức người dùng.

    Lắp đặt panel thuận tiện

    Thiết kế góc có thể tháo rời giúp dễ dàng điều chỉnh móc gắn trong quá trình lắp đặt và kiểm tra xem có bị rò rỉ trong ống nối thoát nước hay không.

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 48.0000BTU inverter 1 chiều 

    Dàn Lạnh

    ATNQ48GMLE7

    Dàn nóng

    ATUQ48GMLE7

    Mặt nạ

    PT-UMC1

    Công suất lạnh

    Btu/h

     46.000

    Kw

     13.50

    Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)

    V/Ø/Hz

    220÷240/1/50

    EER

    (Btu/h.W)/(W/W)

    10.3/3.01

    Môi chất lạnh

    R410A

    Công suất điện

    kw/h

    4.50

    Cường độ dòng điện

    A

    19.20

    Dàn lạnh điều hòa

    Kích thước
    WxHxD

    Thân máy

    mm

    840x288x840

    Mặt Nạ

    mm

    950x25x950

    Khối lượng

    Kg

    25.5

    Quạt

    Loại

     

    Turbo Fan

    Động cơ

     

    BLDC

    Lưu lượng
    cao/tb/thấp

    mᶟ/phút

    32/30/28

    ftᶟ/phút

    1.130/1.060/989

    Độ ồn

    cao/tb/thấp

    db(A)

    44/42/40

    Dây cấp nguồn và tín hiệu

    SL x mm²

    4C x 1.5

    Dàn nóng

    Kích thươc(WxHxD)

    mm

    950x834x330

    Khối lượng

       
0974.028.279